click

Sốt Xuất Huyết Tiếng Anh Là Gì, Từ Vựng Về Các Loại Bệnh

Sot Xuat Huyet Tieng Anh La Gi Tu Vung Ve

Sốt Xuất Huyết Tiếng Anh Là Gì, Từ Vựng Về Các Loại Bệnh

Sốt xuất huyết tiếng Anh là gì – Từ vựng tiếng Anh về nhiều chủng loại, bệnh

Bệnh sốt xuất huyết tiếng anh gọi bằng gì 

Chứng bệnh sốt xuất huyết dịch sang tiếng anh có nghĩa Petechial fever.

Bài Viết: Sốt xuất huyết tiếng anh là gì

Ban xuất huyết tiếng Anh là gì purpura; purple.

Sốt xuất huyết tiếng anh là dengue.

Xem Ngay: Reductase Là Gì – Nghĩa Của Từ Reductase

Sự xuất huyết tiếng Anh là hemorrhage.

Xem Ngay: Người Lãnh Đạo Là Gì – 24 Định Nghĩa Về Người Lãnh Đạo

*

Bệnh sốt xuất huyết tiếng anh gọi bằng gì

Từ vựng tiếng Anh về một vài bệnh

Nhiễm khuẩn đường hô hấp trên cấp tính tiếng anh là Acute upper respiratory infections

Viêm mũi họng cấp (cảm thường) tiếng anh là Acute nasopharyngitis (common cold)

Viêm xoang cấp tiếng anh là gì

Viêm xoang cấp tiếng anh là Acute sinusitis

Viêm họng cấp tiếng anh là Acute pharyngitis

Viêm amyđan cấp tiếng anh là Acute tonsillitis

Viêm thanh quản and khí quản cấp tiếng anh là Acute laryngitis và tracheitis

Cúm and viêm phổi tiếng anh là Influenza và pneumonia

Viêm phổi do virus tiếng anh là lan truyền pneumonia

Viêm phổi do vi trùng tiếng anh là Bacterial pneumonia

Viêm phế quản cấp tiếng anh là Acute bronchitis

Viêm tiểu phế quản cấp tiếng anh là Acute bronchiolitis

Viêm mũi do vận mạch and dị ứng tiếng anh là Vasomotor và allergic rhinitis

Xem Ngay:  Rulo Là Gì - Cấu Tạo Của Các Loại Rulo Băng Tải

Viêm mũi, viêm mũi họng and viêm họng mạn tiếng anh là Chronic rhinitis, nasopharyngitis và pharyngitis

Viêm xoang mạn tiếng anh là gì

Viêm xoang mạn tiếng anh là Chronic sinusitis

Pôlip mũi tiếng anh là Nasal polyp

Khí phế thũng tiếng anh là Emphysema

Hen tiếng anh là Asthma

Cơn hen ác tính tiếng anh là Status asthmaticus

Giãn phế quản tiếng anh là Bronchiectasis

Bệnh bụi phổi do amian va sợi khoáng khác tiếng anh là Pneumoconiosis due to asbestos và other mineral fibres

Bệnh bụi phổi do bụi silic tiếng anh là Pneumoconiosis due to dust containing silica

Bệnh bụi phổi do bụi vô cơ khác tiếng anh là Pneumoconiosis due to other inorganic dusts

Hội chứng suy hô hấp người to, tiếng anh là Adult respiratory distress syndrome

Phù phổi tiếng anh là Pulmonary oedema

áp xe phổi and trung thất tiếng anh là Abscess of lung và mediastinum

Mủ lồng ngực tiếng anh là Pyothorax

Tràn dịch màng phổi tiếng anh là Pleural effusion

Tràn khí màng phổi tiếng anh là Pneumothorax

Mong ước, với thông báo giải bày Bệnh sốt xuất huyết tiếng anh là gì ?
giống như, những từ vựng tiếng Anh
Tác động ảnh hưởng, tới, một vài bệnh phổ cập sẽ
trợ giúp, ích cho
toàn bộ
tất cả chúng ta, bổ sung cập nhật update thêm vốn từ vựng anh ngữ .

Thể Loại: San sẻ, giải bày, Kiến Thức Cộng Đồng

Bài Viết: Sốt Xuất Huyết Tiếng Anh Là Gì, Từ Vựng Về Các Loại Bệnh

Xem Ngay:  Mcg Là Gì - Nghĩa Của Từ Mcg Trong Tiếng Việt

Thể Loại: LÀ GÌ

Nguồn Blog là gì: https://hethongbokhoe.com Sốt Xuất Huyết Tiếng Anh Là Gì, Từ Vựng Về Các Loại Bệnh

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *