Place On Là Gì – Place On Thành Ngữ, Tục Ngữ, Slang Phrases
Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt



placed

place /pleis/ danh từ Vị trí đặt,, chỗ,
điểm đặt, địa phương (TP, tỉnh, làng…)in all places: ở khắp Vị trí đặt,a native of the place: một người sinh trưởng ở địa phương ấy nhà, Vị trí đặt, ở, Vị trí đặt, (
Cần sử dụng, vào phương châm gì)to, have a nice little place in the country: chứa một khu
căn hộ chung cư cao cấp, thời thượng, nhỏ dại dại dại xinh, xinh, ở nông thôncan”t you come to, my place?: anh rất rất có thể tới, chơi đằng nhà tôi đc không?places of amusement: những Vị trí đặt,
vui chơi giải trí chỗ,
điểm đặt đặt, vị thế,; chỗ ngồi, nơi đặt,; chỗ thích đáng; chỗ hợp líeverything in its place: vật nào chỗ ấya sore place on the wrist: chỗ đau ở cổ tayto, give place to, someone: tránh, chỗ cho ai đi, nhường chỗ cho aito, change places with somebody: đổi chỗ cho aiif I were in your place: nếu tôi ở vị thế, anhthis is no place for children: đây không phải, chỗ cho trẻ conthe remark is out of place: lời đánh giá và thẩm định, không đúng chỗ (không đúng vào tầm, không phù hợp, lí) chỗ làmto, get a place in… Bài Viết: Place on là gì : tìm kiếm được, một chỗ làm ở… nghĩa vụ và trách nhiệm,, cương vịit is not my place to, inquire into that: tôi không tồn tại, nghĩa vụ và trách nhiệm, tì hiểu việc ấyto, keep aomebody in his place: bắt ai phải giữ đúng cương vị, không tạo ra, ai vượt quá cương vị vị thế, (xã hôi), cấp bậc, thứ bậc, hạngto, ottain a high place: đạt vị thế, cao sangto, get the first place in the race: đc đc được
Được đứng thứ, giải quán quân trong cuộc đua, về nhất trong cuộc đua đoạn sách, đoạn bài nóiI”ve lost my place: tôi không tìm kiếm được, đoạn tôi đã đọc
trung tâm vui chơi và giải trí, trung tâm
vui chơi giải trí
trung tâm vui chơi quảng trường, chỗ rộng ((thường) mang tên riêng ở trước); đoạn phố (quân sự
kế hoạch kế hoạch)
điểm đặt đặtthe place can be defended: rất rất có thể đảm bảo an toàn, đc
điểm đặt đặt đó (toán học)
điểm đặt đặt (của một số trong những, ít lượng trong một dãy số)calculated to, five places of decimals: được xem như, tới, năm số lẻ thứ tựin the first place:
Trước tiên,, trước hếtin the second place: thứ nhì, kế đóin the last place:
sau cuốiin place of sửa chữa
thay vì, thay cho, sửa chữa thay thế vàoto, look out of place dường như run sợ,not quite in place không đúng chỗ, không phù hợp, líthe proposal is not quite in place:
Ý kiến đề xuất, ấy không phù hợp, líto, take place xảy ra, đc cử hành đc tổ chức triển khai triển khai, ngoại động từ để, đặtto, place everything in good order: để mọi thứ có thứ tựthe house is well placed: khu
căn hộ chung cư cao cấp, thời thượng, đc để tại một
điểm đặt đặt rất tốt, rất có thểto, place confidence in a leader: đặt tin cẩn tại một lãnh tụ cứ làm, đưa vào làm, đặt vào (cương vị
công tác làm việc làm việc thao tác)to, be placed in command of the regiment: đc cử làm
lãnh đạo trung đoàn ấy góp vốn đầu tư, góp vốn góp vốn góp vốn đầu tư, (vốn) đưa cho, giao choto, place an order for goods with a firm: (đưa đơn) đặt mua sắm, của một C.tyto, place a book with a publisher: giao cho một nhà xuất bản in and cho Thành lập một cuốn sáchto, place a matter in someone”s hands: giao một vụ việc cho ai giải quyết và xử lý, và xử lý và giải quyết và xử lý, và xử lýto, place a child under someone”s care: giao một đứa bé cho ai quan tâm hộ đc được
Được đứng thứ, hạngto, be placed third: đc đc được
Được đứng thứ, hạng ba bána commodity difficult to, place: một thành phầm khó bán nhớ (tên, Vị trí đặt, gặp gỡ…)I know his face but I can”t place him: tôi biết mặt nó nhưng không nhớ tên nó tên gì and gặp ở nơi nào, Nhận xét (ai, về
Đặc trưng, tình, vị thế,…)he is a difficult man to, place: khó Nhận xét đc anh ấy (thể dục,thể thao) ghi (bàn thắng bóng đá) bằng cú đặt bóng sút



Tra câu | Lướt web lướt web đọc báo, tiếng Anh
placed
Từ điển WordNet
adj. Xem Ngay: Sinh Năm 1983 Mệnh Gì – Tæ°Æ¡Ng Sinh Tæ°Æ¡Ng KhắC Má»Nh Nã O put in position in relation to, other things end tables placed conveniently n. Xem Ngay: Capo Là Gì – Tìm Hiểu Về Capo an abstract mental location he has a special place in my thoughts a place in my heart a political system with no place for the less prominent groups a general vicinity He comes from a place near Chicago the passage that is being read he lost his place on the page proper or appropriate position or location a woman”s place is no longer in the kitchen v. place somebody in a particular situation or location he was placed on probation to, arrange for place a phone call”, “place a bet assign to, (a job or a home)finish second or better in a horse or dog race he bet $2 on number six to, place sing a note with the correct pitch
English Synonym và Antonym Dictionary
places|placed|placingsyn.: arrange compose fix locate put set situate stationant.: displace Thể Loại: San sẻ, Kiến Thức Cộng Đồng
Bài Viết: Place On Là Gì – Place On Thành Ngữ, Tục Ngữ, Slang Phrases Thể Loại: LÀ GÌ Nguồn Blog là gì: https://hethongbokhoe.com Place On Là Gì – Place On Thành Ngữ, Tục Ngữ, Slang Phrases