click

Pitch Là Gì

Pitch La Gi

Pitch Là Gì

Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt

*
*
*

pitch

*

pitch /pitʃ/ danh từ hắc ín ngoại động từ quét hắc ín, gắn bằng hắc ín danh từ sự ném, sự liệng, sự tung, sự hất; sự lao xuốnga headlong pitch from a rock: sự lao người
xuất phát xuất phát từ một tảng đá xuống (thể dục,thể thao)
chiêu trò ném bóng (crickê)
sự lao lên lao xuống, sự chồm lên chồm xuống (của con tàu trong cơn lốc,)
độ cao, bay vọt lên (của chim ưng để mang đà nhào xuống vồ mồi)

độ cao, (của giọng…)
mức độto, come to, such a pitch that… Bài Viết: Pitch là gì : tới mức độ độ là…anger is at its highest pitch: cơn giận tới, cực độ độ dốc; độ dốc của mái nhà số hàng bày bán ở chợ chỗ ngồi thường lệ (của số lượng người bán loại sản phẩm rong, người hát xẩm) (kỹ thuật) bước, bước răngscrew pitch: bước đinh ốc ngoại động từ cắm, dựng (lều, trại)to, pitch tents: cắm lều, cắm trại cắm chặt, đóng chặt xuống (một chỗ ổn định,)to, pitch wickets: (thể dục,thể thao) cắm cột gôn (crickê) bày bán loại sản phẩm ở chợ lát đá (một
con phố)
ném, liệng, tung, hất; liệng (một vật dẹt) vào đíchto, pitch the ball: ném bóng (chơi crickê)to, pitch hay into the cart: hất cỏ khô lên xe bò (từ lóng) kể (chuyện…) (âm nhạc) lấy (giọng)to, pitch one”s voice higher: lấy giọng cao hơn thế nữa, nữa (nghĩa bóng) mô tả, (đồ gì…) bằng một phong
chiêu trò riêng
nội động từ cắm lều, cắm trại, dựng trại (+ on, into) nhẩy vào, lao xuống, chồm lên chồm xuống (tàu bị bão…)to, pitch in (thông tục) nhiệt tình, bắt tay vào vấn đề,to, pitch into (thông tục) xông vào, tiến công vào kinh hoàng,, xông vào đánh (ai) tới tấp đả kích kịch liệt; mắng mỏ chửi bới như tát nước vào mặt (ai) xông vào ăn lấy ăn để; ăn lấy ăn để (đồ gì)to, pitch upon ngẫu nhiên chọn đúng, vô tình, chọn đúng (đồ gì, ai…); chọn hú hoạ khoảng tầm tầm cáchlắclời lẽ quảng cáo để chiêu hàngsự nhồifly pitchquầy hàng nhỏ dại ngoài phốpitch platetấm bản hình gợn sóng, li ty hay răng cưa (để cắt ngang tảng thịt)seat pitchđộ
chiêu trò chỗ ngồiseat pitchkhoảng khe ngồi danh từ o nhựa Một chất rắn màu nâu xẫm hoặc chất lỏng rất quánh gồm những hiđrocacbon. Nhựa Ra mắt, do tiến trình, tiến trình chưng cất vật chất hữu cơ như than hoặc hắc ín từ gỗ. o khoảng tầm tầm
chiêu trò Khoảng chừng tầm
chiêu trò giữa hai con lăn liền kề trong chuỗi con lăn. o độ lắc dọc Mức
hoạt động giải trí và sinh hoạt và
hoạt động giải trí lên xuống của mũi and đuôi tàu thủy. o bước răng
khoảng trống giữa những răng của một dãy răng trên mũi khoan chóp xoay. o hắc ín, nhựa o sự lệch, sự chúc § asphalt tar pitch : nhựa guđron atphan § bituminous pitch : nhựa bitum, nhựa atphan § briquetting pitch : nhựa đóng bánh § chain pitch : bước xích § circular pitch : bước răng tròn § coal tar pitch : nhựa than đá § earth pitch : nhựa khoáng § glance pitch : nhựa ánh § hard pitch : nhựa cứng § jew’s pitch : nhựa Do Thái § lake pitch : atphan hồ § medium pitch : nhựa mềm vừa § mineral pitch : atphan, bitum cứng, nhựa khoáng § petroleum pitch : nhựa dầu mỏ, nhựa khoáng § straight-run pitch : bitum cất thẳng trực tiếp § tar pitch : atphan, nhựa than đá § trinidad pitch : atphan Trinidad § wood pitch : nhựa từ gỗ § piston of thread : bước ren § pitch lake : hố nhựa

Xem Ngay:  Application Là Gì - Nghĩa Của Từ : Application
*
*
*

pitch

Từ điển Collocation

pitch noun 1 sports field ADJ. all-weather, grass, non-turf, synthetic | waterlogged | cricket, hockey, football, rugby VERB + PITCH invade, run onto The pitch was invaded by angry fans. PITCH + NOUN invasion Police could do nothing to, stop the pitch invasion. PREP. off the ~ The players have just come off the pitch. Negotiations about his transfer are continuing off the pitch. | on a/the ~ He was the best player on the pitch today. 2 strength of feeling ADJ. fever, high Excitement rose to, fever pitch the day before the procession. VERB + PITCH reach, rise to, PREP. ~ of to, reach a high pitch of excitement 3 of a musical note ADJ. high, low | correct The instrument is not tuned to, the correct pitch. VERB + PITCH fall in, rise in Her voice fell slightly in pitch as she grew older. PHRASES have absolute/perfect pitch (= to, be able to, recognize or produce any given note)

Từ điển WordNet

n. Xem Ngay: Bạc 925 Là Gì – 4 điều Cần Phải Biết Về Bạc 925 the property of sound that varies with variation in the frequency of vibrationa vendor”s position (especially on the sidewalk) he was employed to, see that his paper”s news pitches were not trespassed upon by rival vendors the action or manner of throwing something his pitch fell short và his hat landed on the floor v. Xem Ngay: trò chơi Bắn Súng Miễn Phí, Tai Mincarft Mien Phi Va Choi trò chơi Ban Sung fall or plunge forward She pitched over the railing of the balcony set to, a certain pitch He pitched his voice very low hit (a golf ball) in a high arc with a backspinlead (a thẻ) và establish the trump suit

Xem Ngay:  Hỗ Công Là Gì - Các Thể Loại đam Mỹ Cần Biết

Microsoft Computer Dictionary

n. A measure, generally used with monospace fonts, that describes the number of characters that fit in a horizontal inch. See also characters per inch, screen, hiển thị hiển thị pitch. Compare point1 (definition 1).

English Synonym và Antonym Dictionary

pitches|pitched|pitchingsyn.: cast fall fling flounder heave hurl lurch reel rock roll sling stagger sway throw topple tossant.: catch Thể Loại: Share Kiến Thức Cộng Đồng

Bài Viết: Pitch Là Gì Thể Loại: LÀ GÌ Nguồn Blog là gì: https://hethongbokhoe.com Pitch Là Gì

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *