Manage To Là Gì – Nghĩa Của Từ Manage
3 Thông dụng3.1 Ngoại động từ3.2 Nội động từ4 Chuyên ngành4.1 Toán & tin4.2 Kỹ thuật chung4.3 Kinh tế5 Những từ liên quan5.1 Từ đồng nghĩa5.2 Từ trái nghĩa BrE & NAmE /“mænɪʤ/
Hình thái từ
Thông dụng
Ngoại động từ
Quản trị, trông nomto manage a bankquản lý một ngân hàngto manage a householdtrông nom việc làm
hộ gia đình cư Tương khắc và chế ngự và chế ngự, kiềm chế; tinh chỉnh và điều khiển, và điều khiển và tinh chỉnh,, sai khiến, dạy dỗ, dạy bảoI cannot manage that horsetôi đã không còn, nào khắc chế và khắc chế nổi con ngựa kiaa child very difficult to, managemột đứa trẻ khó dạy (bảo) Thoát khỏi, gỡ khỏi; xoay xở đc, giải quyết và xử lý, và xử lý và giải quyết và xử lý, và xử lý đượchow could you manage that business?anh tạo sự làm thế nào để sở hữu,
hiệu quả, giải quyết và xử lý, và xử lý và giải quyết và xử lý, và xử lý đc vụ việc, ấy? Cần sử dụng, sử dụnghow do you manage those levers?anh
Cần sử dụng, những chiếc đòn bẫy này ra làm sao,?can you manage another bottle?anh có
hiệu quả, làm thêm 1 chai nữa không?
Nội động từ
Đạt thành tích,, đạt phương châm, xoay sở đc, tìm tìm được, cáchhe knows how to, managenó biết
chiêu thức xoay sở, nó biết
chiêu thức giải quyết và xử lý, và xử lý và giải quyết và xử lý, và xử lý Thành công trong
việc làm,
Đã có rất nhiều, được điều gì đóMiss Linh has managed to, flirt with her classmate TùngCô Linh thắng lợi trong
việc làm, ve vãn bạn cùng lớp của cô ấy tên Tùng
Chuyên ngành
Toán & tin
quản trị,
lãnh đạo
Kỹ thuật chung
tinh chỉnh và điều khiển, và điều khiển và tinh chỉnh, quản trịmanage a programquản lý một chương trình
Tài chính,
lãnh đạo tinh chỉnh và điều khiển, và điều khiển và tinh chỉnh, điều hành và
quản trị và điều hành
quản trị quản trịmanage an accountquản lý một thông báo thông tin tài khoảnmanage an account (to,…)quản trị một thông báo thông tin tài khoảnmanage jointlyđồng quản trịmanage jointly (to,…)đồng quản trị
Những từ
Tác động,
Từ đồng nghĩa tương quan, tương quan
verbadminister , advocate , boss , call the shots * , call upon , captain , care for , carry on , command , concert , conduct , counsel , designate , direct , disburse , dominate , engage in , engineer , execute , govern , guide , handle , head , hold down * , influence , instruct , maintain , manipulate , minister , officiate , operate , oversee , pilot , ply , preside , regulate , request , rule , run , run the show , steer , superintend , supervise , take care of , take over , take the helm , train , use , watch , watch over , wield , achieve , arrange , bring about , bring off , carry out , con * , contrive , cook * , cope with , tiết kiệm chi phí với chính sách giảm giá, tặng kèm, with , doctor * , effect , finagle , fix , jockey * , plant * , play games , pull strings , push around , put one over , rig * , scam * , succeed , swing , upstage , wangle * , work , bear up , cope , endure , fare , get along * , get on * , make do , make out * , muddle , scrape by , shift , stagger , administrate , do , fend , get along , get by , muddle through , accomplish , control , cultivate , tiết kiệm chi phí với chính sách giảm giá, tặng kèm, , dispense with , economize , forgo , husband , lead , maneuver , negotiate , order , survive
Từ trái nghĩa
verbbumble , mismanage , fail Thể Loại: San sẻ, giải bày, Kiến Thức Cộng Đồng
Bài Viết: Manage To Là Gì – Nghĩa Của Từ Manage Thể Loại: LÀ GÌ Nguồn Blog là gì: https://hethongbokhoe.com Manage To Là Gì – Nghĩa Của Từ Manage