click

Lack Là Gì

Lack La Gi

Lack Là Gì

Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt Bài Viết: Lack là gì

*
*
*

lack

*

lack /læk/ danh từ sự nợthe plant died for lack of water: cây chết vì nợ nước ngoại động từ nợ, không tồn tại,I lack words to, express my job: tôi không đủ lời để mô tả hết thú vui,, của tôi, nội động từ nợ, không tồn tại, (chỉ động tính từ quá khứ)water is no longer lacking thanks to, irrigation works: nước không thể, nợ nữa nhờ có dự án công trình,
công trình xây dựng,,

Bất Động Sản Nhà Đất Nhà Đất dự án công trình,
công trình xây dựng,,

dự án công trình,, thuỷ lợi chỗ thiếukhông cósự thiếulack of equilibrium: sự nợ cân bằnglack of fuel: sự nợ nhiên liệulack of homogeneity: sự nợ tính đồng chấtthiếu sótLĩnh vực: toán & tinsự vắng mặtLĩnh vực: cơ khí & công trìnhvắnglack bitlưỡi khoan tháo rời đượclack of coordinationthiếu phối vịlack of datathiếu dữ liệulack of equilibriumsự mất cân bằnglack of fusionsự không nấu cháylack of glueingchỗ không (thấu) keolack of glueingsự không thấu keolack of miscibilitykhông hòa trộnlack of penetrationchỗ hàn không đầylack of penetrationsự hàn không thấmlack of penetrationsự hàn không thấulack of voltagethiếu điện áplack or parallelismtính không thế nhưng songlittle giant lack screwkích vítlocal lack penetrationsự hàn không thấu cục bộrefrigerant lackthiếu hụt môi chất lạnh danh từ o sự nợ tính từ o nợ, không tồn tại, § lack of equilibrium : sự mất thăng bằng § lack of fusion : sự không nấu chảy Xem Ngay: Mood Board Là Gì – /fashion Guide: Làm

Xem Ngay:  Văn Chương Là Gì - Văn Chương Nghĩa Là Gì
*
*

Xem Ngay: Wtf Là Gì – Bạn đã Thực Sự Hiểu Về Nó Chưa

*

lack

Từ điển Collocation

lack noun ADJ. profound, serious, severe | conspicuous, distinct, notable, obvious There was a distinct lack of urgency in his manner. | complete, sheer, total a complete lack of confidence | relative | abysmal an abysmal lack of knowledge PREP. by ~ of The situation was worsened by lack of communication. | for ~ of They lost the game, but not for lack of trying. | from ~ of She thought she would collapse from lack of sleep. | through ~ of I”ve lost those skills through lack of practice. | ~ of I couldn”t hide my lack of enthusiasm. PHRASES no lack of sth There is certainly no lack of interest in the subject. Thể Loại: Sẻ chia,, giải bày,
màn
màn biểu diễn Kiến Thức Cộng Đồng

Bài Viết: Lack Là Gì Thể Loại: LÀ GÌ Nguồn Blog là gì: https://hethongbokhoe.com Lack Là Gì

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *