Heaven Là Gì – Heaven In Vietnamese, Translation, English
Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt Bài Viết: Heaven là gì



heaven

heaven /”hevn/ danh từ thiên đường, ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))to, be in heaven: lên thiên đường,, chết Ngọc hoàng, Thượng đế, trờiit was the will of Heaven: đó là ý trờiby heaven!; good heavens!: trời ơi! ((thường) số nhiều) (văn học) khung trời,, khoảng chừng tầm trờithe broad expanse of heaven: khoảng chừng tầm trời rộng mênh môngthe heavens: khoảng chừng tầm trời nụ cười, tươi thần tiênto, move haven và earth (xem) movein the seventh heaven vui sướng tuyệt trầnseventh heavenheaven of heavens trên cao chín tầng mây (Vị trí đặt, đặt Thượng đế ở, theo đạo Do thái) khung trời,


Xem Ngay: Ớt sa tế tiếng anh là gì

Tra câu | Lướt web tiếng Anh
heaven
Từ điển Collocation
heaven noun 1 believed to, be the home of God VERB + HEAVEN ascend to,, go to, I feel like I”ve died và gone to, heaven. PREP. from ~ Our child seemed a gift from heaven. | in ~ (figurative) It was a marriage made in heaven. PHRASES the kingdom of heaven 2 place/situation in which you are very happy ADJ. absolute, sheer It was sheer heaven being alone at last. PREP. in ~ The kids were in absolute heaven at the fair. PHRASES a heaven on earth The island is truly a heaven on earth. | sb”s idea of heaven Building up a tan by the pool with a good book is my idea of heaven.
Từ điển WordNet
n. Xem Ngay: Tiết Diện Là Gì – And đơn Vị Của
English Synonym và Antonym Dictionary
heavenssyn.: bliss ecstasy paradise sky spaceant.: earth hell Anh-Việt | Nga-Việt | Lào-Việt | Trung-Việt | Học từ | Tra câu Thể Loại: San sẻ, giải bày,
trình diễn Kiến Thức Cộng Đồng
Bài Viết: Heaven Là Gì – Heaven In Vietnamese, Translation, English Thể Loại: LÀ GÌ Nguồn Blog là gì: https://hethongbokhoe.com Heaven Là Gì – Heaven In Vietnamese, Translation, English