click

Gauge Là Gì – Nghĩa Của Từ Gauge Trong Tiếng Việt

Gauge La Gi Nghia Cua Tu Gauge Trong Tieng

Gauge Là Gì – Nghĩa Của Từ Gauge Trong Tiếng Việt

Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt Bài Viết: Gauge là gì

*
*

*

gauge

*

gauge /geidʤ/ danh từ máy đo (sức gió, độ cao của thuỷ triều, lượng nước mưa…) cái đo cỡ (dây…) loại, kiểu, cỡ, tầm, quy mô,, kĩ năng khoảng chừng tầm
chiêu thức thức đường ray
tiêu chuẩn,
Nhận định và đánh giá, và đánh giá và thẩm định,, phương tiện đi lại, đi lại vận động và di chuyển, và đi lại
Nhận định và đánh giá, và đánh giá và thẩm định, (kĩ năng, tính nết một người)
to, take the gauge of:
Nhận định và đánh giá, và đánh giá và thẩm định, (ai) (ngành in) lanhgô
Thay đổi, lề
cái mấp của thợ mộc (để vạch những đường thẳng tuy vậy tuy vậy) (hàng hải) ((thường) gage) hướng đi (của tàu)
Nếu như với, chiều gió
to, have the weather gauge of: lợi gió, thuận gió; (nghĩa bóng) điểm vượt trội hơn (ai) ngoại động từ đoto, gauge the rainfall: đo lượng nước mưato, gauge the contents of a barrel: đo dung tích, của một chiếc, thùng định cỡ, đo cỡ tạo ra, đúng tiêu chuẩn,, tạo ra, đúng quy
chiêu thức thức

Nhận định và đánh giá, và đánh giá và thẩm định,
bề ngang đường sắtcỡdụng cụ đokhoảng cáchbroad gauge: khoảng chừng tầm
chiêu thức thức đường ray rộngnarrow gauge: khoảng chừng tầm
chiêu thức thức đường ray hẹpstandard gauge: khoảng chừng tầm
chiêu thức thức tiêu chuẩn, (đường tàu,)tiêu chuẩn, đo lườngdepth gaugemáy đo độ sâugauge pressureáp suất dưgauge rollermáy nhào bộtgauge rollertrục nhàoloading gaugekích thước pháp luật, chất hàngsea gauge (sea-gauge)độ ngập nướcsea gauge (sea-gauge)mớm nướcsea gauge (sea-gauge)mớn nướcsea gauge (sea-gauge)mực ăn nước (của tàu bè) danh từ o cỡ; calip; định cỡ o xem gage o thiết bị đo, cái cỡ, calip; áp kế; sự
Nhận định và đánh giá, và đánh giá và thẩm định, § air (pressure) gauge : áp kế khí § Birmingham wire gauge : dung cụ đo đường kính dây sắt kẽm sắt kẽm kim loại kiểu Birmingham § blast gauge : đồng hồ đeo tay, thời trang thời trang đeo tay đo lượng hút gió § consistency gauge : thiết bị đo độ quánh § crusher gauge : thiết bị đo lực nghiền § depth gauge : thiết bị đo độ sâu § diaphragm pressure gauge : áp kế màng § draff gauge : áp kế thông gió, thông kế § end gauge : thiết bị đo đầu mút § evaporation gauge : đồng hồ đeo tay, thời trang thời trang đeo tay đo độ bốc hơi § flow gauge : lưu lượng kế, đồng hồ đeo tay, thời trang thời trang đeo tay đo nước § height gauge : áp kế
độ cao, § hydrostatic gauge : áp kế thủy tinh § loading gauge : thiết bị đo sức tải § master gauge : áp kế chính § micrometer (caliper) gauge : panme § micrometer depth gauge : micromet đo chiều sâu § oil pressure gauge : áp kế dầu § oil sump gauge : thước đo dầu trong cacte § petrol gauge : đồng hồ đeo tay, thời trang thời trang đeo tay chỉ xăng § pressure gauge : áp kế § remote tank reading gauge : áp kế thùng chứa có độ đọc từ xa § sight gauge : kính ngắm, thiết bị quan trắc § slide gauge : thước kẹp § steam gauge : áp kế § test gauge : áp kế mẫu § torque gauge : áp kế momen quay § volumetric gauge : thiết bị đo thể tích § wind gauge : thước đo gió, phong tốc kế § gauge bob : quả dọi đo § gauge cutters : răng cắt trên mũi khoan § gauge hatch : cửa đo § gauge height : độ cao đo § gauge hole : giếng đồng đường kính § gauge line : tuyến đo § gauge line paste : chất đổi màu để đo § gauge location factor :
thông số kỹ thuật kỹ thuật cam kết
độ cao, § gauge platform : sàn đo Sàn bằng gia vô tư
cấu trúc từ chất thép dọc theo, phần đỉnh thùng chứa tạo ra, công nhân đứng đo độ cao and thể tích dầu chứa trong thùng. § gauge point : điểm đo § gauge pressure : căng thẳng mệt mỏi, stress, áp kế § gauge reamers : thiết bị doa vách giếng § gauge ring : vòng đo § gauge rod : thước đo dầu § gauge section : vòng răng ngoài chóp xoay § gauge surface : mặt răng cắt § gauge table : bảng đo § gauge tank : thùng đo § gauge tape : thước cuộn § gauge ticket : phiếu đo § gauge wear : sự mòn mũi khoan

Xem Ngay:  favorable là gì ? nghĩa của từ favorable trong tiếng việt
*

Xem Ngay: Phishing E-Mail Là Gì? –
chiêu thức Ngăn Chặn Phishing E-Mail Mới

*
*

gauge

Từ điển Collocation

gauge noun 1 measuring instrument ADJ. accurate | fuel, oil, petrol | depth, pressure, temperature VERB + GAUGE kiểm tra, glance at, look at, read The pilot checked the fuel gauge frequently. GAUGE + VERB read sth, show sth, tell sb sth The petrol gauge was reading ‘full’. The depth gauge tells you how deep you have dived. 2 distance between rails ADJ. broad, narrow, standard VERB + GAUGE adopt Eventually all the British railway companies adopted the standard gauge of 4 feet 8,1/2 inches. 3 fact for judging sth ADJ. reliable, useful VERB + GAUGE be seen as, serve as This company is seen as a gauge of Britain”s industrial well-being. PREP. ~ of

Từ điển WordNet

n. the distance between the rails of a railway or between the wheels of a trainthe thickness of wire v. rub to, a uniform kích cỡ gauge bricks determine the capacity, volume, or contents of by measurement và calculation gauge the wine barrels measure precisely và against a standard the wire is gauged adapt to, a specified measurement gauge the instruments mix in specific proportions gauge plaster Xem Ngay: Docker Là Gì – Tìm Hiểu Thêm Kiến Thức Về Docker

English Slang Dictionary

a shotgun

English Synonym và Antonym Dictionary

gauges|gauged|gaugingsyn.: appraise assess estimate judge measure rate kích cỡ up Thể Loại: Share Kiến Thức Cộng Đồng

Bài Viết: Gauge Là Gì – Nghĩa Của Từ Gauge Trong Tiếng Việt Thể Loại: LÀ GÌ Nguồn Blog là gì: https://hethongbokhoe.com Gauge Là Gì – Nghĩa Của Từ Gauge Trong Tiếng Việt

Xem Ngay:  Pcb Là Gì - Tìm Hiểu Về Bảng Mạch điện Tử Pcb

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *