Continental Là Gì – Nghĩa Của Từ Continental
Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt Bài Viết: Continental là gì



continental

continental /,kɔnti”nentl/ tính từ (thuộc) lục địa, (thuộc) đại lụccontinental climate: khí hậu lục địa (thuộc) lục địa Châu âu (so với nước Anh) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thuộc) những thuộc địa đấu tranh giành lãnh thổ (trong thời kỳ trận
cuộc chiến tranh giành lãnh thổ)I don”t care a continental (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tớ cóc cầnnot with a continental không đáng một xu lục địacontinental archipelago: quần
Hòn đảo, lục địacontinental area: vùng lục địacontinental block: khối lục địacontinental climate: khí hậu lục địacontinental displacement: sự dịch rời, lục địacontinental divide: đường phân thủy lục địacontinental drift: trôi lục địacontinental drift: sự trôi dạt lục địacontinental dune: cồn cát lục địacontinental geodetic data: số liệu trắc lục địacontinental glacier: sông băng lục địacontinental margin: rìa lục địacontinental plateau: cao nguyên lục địacontinental platform: nền lục địacontinental rain: mưa lục địacontinental rainfall: lượng mưa lục địacontinental region: miền lục địacontinental shelf: thềm lục địacontinental shelf placer: sa khoáng thềm lục địacontinental shield: khiên lục địacontinental slope: sườn lục địacontinental quiltđồ họa mật tiếpcontinental shelfchăn bôngcontinental shelfchăn lông vịtcontinental shelfmền bôngcontinental shelfmền chăncontinental shelf plainđồng bằng ẩncontinental shelf plainđồng bằng bị chôn vùi o (thuộc) lục địa § continental borderland : vùng ranh giới lục địa § continental drift : sự trôi lục địa § continental margin : rìa lục địa § continental offshore stratigraphic test : kiểm tra địa tầng ở ngoài lục địa § continental rise : khối nâng lục địa § continental shelf : thềm lục địa § continental slope : sườn lục địa Word families (Nouns, Verbs, Adjectives, Adverbs): continent, continental, intercontinental Xem Ngay: Via Là Gì – Tài Khoản Clone Là Gì Trong facebook


Xem Ngay: 19/8 Là Ngày Gì

adj. of or relating to or concerning the American colonies during và immediately after the American Revolutionary War the Continental Army the Continental Congress of or relating to or characteristic of a continent the continental divide continental drift being or concerning or limited to a continent especially the continents of North America or Europe the continental United States Thể Loại: Sẻ chia, trình diễn Kiến Thức Cộng Đồng
Bài Viết: Continental Là Gì – Nghĩa Của Từ Continental Thể Loại: LÀ GÌ Nguồn Blog là gì: https://hethongbokhoe.com Continental Là Gì – Nghĩa Của Từ Continental