click

Condenser Là Gì – Nghĩa Của Từ Condenser

Condenser La Gi Nghia Cua Tu Condenser

Condenser Là Gì – Nghĩa Của Từ Condenser

Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt

*
*
*

condenser

*

condenser /kən”densə/ danh từ (vật lý) bình ngưng cái tụ điện cái tụ sáng bình ngưngCO2 condenser: bình ngưng khí cacbonicCO2 condenser: bình ngưng CO2ammonia condenser: bình ngưng amoniacatmospheric cooling of condenser water: giải nhiệt nước bình ngưng bằng không khíblock condenser: bình ngưng (dạng) khóiblock condenser: bình ngưng blốcblock condenser: bình ngưng (dạng) khốiblock condenser: bình ngưng môđunclosed shell-và-tube condenser: bình ngưng ống chùmclosed shell-và-tube condenser: bình ngưng ống vỏ kíncondenser circulating pump: bơm tuần hoàn bình ngưngcondenser cooler: bộ làm mát bình ngưngcondenser cooler: bộ làm nguội bình ngưngcondenser duty: tải nhiệt bình ngưngcondenser efficiency:
hiệu suất, bình ngưngcondenser exit: cửa ra bình ngưngcondenser flooding: tràn ngập, bình ngưngcondenser flooding: sự tràn ngập, bình ngưngcondenser head: nắp bình ngưngcondenser line: ống dẫn bình ngưngcondenser load: tải nhiệt bình ngưngcondenser performance:
hiệu suất, bình ngưngcondenser pressure: căng thẳng mệt mỏi, stress, bình ngưngcondenser section: gian bình ngưngcondenser section: khoang bình ngưng tụcondenser shell: vỏ bình ngưngcondenser water: nước ở bình ngưng tụcondenser water pump: máy bơm nước bình ngưngcondenser water pump: bơm nước bình ngưngeconomizer condenser: bình ngưng tiết kiệm
ngân sách,
ngân sách, và giá thành, nướceconomizer condenser: bình ngưng tiết kiệmejector condenser: bình ngưng dạng phun ejector condenser: bình ngưng dạng ejectơejector condenser: bình ngưng dạng phunice condenser: bình ngưng tụ băngindoor condenser: bình ngưng đặt trong nhàlow-vacuum condenser: bình ngưng chân không caomodular condenser: bình ngưng môđunmodular condenser: bình ngưng (dạng) khốimodular condenser: bình ngưng blốcmodular condenser: bình ngưng dạng khốimultipass condenser: bình ngưng tụ nhiều lốiopen shell-và-tube condenser: bình ngưng ống chùm đứngopen shell-và-tube condenser: bình ngưng ống vỏ đứngrefrigerant condenser: bình ngưng môi chất lạnhrefrigeration condenser: bình ngưng (của) máy lạnhsea water cooled condenser: bình ngưng làm mát bằng nước biểnsea water cooler condenser: bình ngưng làm mát bằng nước biểnself-draining condenser: bình ngưng tự xảshell-và-tube condenser: bình ngưng ống vỏ kínshell-và-tube condenser: bình ngưng ống chùmshell-và-tube condenser: bình ngưng ống-vỏshell-type condenser: bình ngưng kiểu vỏsingle-pass condenser: bình ngưng một dòngsingle-pass condenser: bình ngưng (có) một dòng (lối)single-pass condenser circuit: vòng tuần hoàn bình ngưng (có) một dòngspray water condenser: bình ngưng tụ kiểu phunthermoelectrically cooled condenser: bình ngưng làm mát (bằng hiệu ứng) nhiệt điệnupward condenser: bình ngưng kiểu đứngvertical condenser: bình ngưng kiểu đứngwater economizing condenser: bình ngưng tiết kiệm
ngân sách,
ngân sách, và giá thành, nướcwater-cooled condenser: bình ngưng giải nhiệt nướcwater-cooled condenser: bình ngưng giải nhiệt nước (làm mát bằng nước)bộ tụ điệngiàn ngưngCO2 condenser: giàn ngưng CO2air và water cooled condenser: giàn ngưng tướiair và water cooled condenser: giàn ngưng nước-không khíair-cooled condenser: giàn ngưng giải nhiệt gióair-cooled condenser plant: trạm giàn ngưng giải nhiệt gióammonia condenser: giàn ngưng amoniacauxiliary condenser: giàn ngưng phụauxiliary condenser: giàn ngưng bổ sungcoiled tube condenser: giàn ngưng ống xoắncondenser coil: ống xoắn giàn ngưngcondenser fan: quạt giàn ngưngcondenser heat: nhiệt giàn ngưngcondenser heat rejection: thải nhiệt giàn ngưngcondenser line: ống dẫn giàn ngưngdouble-pipe condenser: giàn ngưng ống lồngdouble-pipe condenser: giàn ngưng ống đúpdouble-tube condenser: giàn ngưng ống đúpdouble-tube condenser: giàn ngưng ống lồngfinned condenser: giàn ngưng có cánhfinned conduit condenser: giàn ngưng có cánhfinned-type condenser: giàn ngưng có cánhflooded condenser: giàn ngưng kiểu ngậpfreon condenser: giàn ngưng freongravity air circulation condenser: giàn ngưng bằng đối lưu tự nhiênhalocarbon refrigerant condenser: giàn ngưng môi chất lạnh halocacbonmulticircuit condenser: giàn ngưng nhiều ống dẫnmulticircuit condenser: giàn ngưng nhiều cụmnatural convection air-cooled condenser: giàn ngưng (bằng) đối lưu tự nhiênoutdoor condenser: giàn ngưng bên ngoàioval coil condenser: giàn ngưng ống ôvanremote condenser: giàn ngưng đặt xaroof-mounted condenser: giàn ngưng lắp trên máiself-draining condenser: giàn ngưng tự xảsplit condenser: giàn ngưng tháo rời đượcsplit condenser: giàn ngưng ghépspray condenser: giàn ngưng tưới (phun)surface condenser: giàn ngưng tụ bề mặttemperature responsive condenser: giàn ngưng nhạy nhiệt độtube-on-sheet condenser: giàn ngưng tụ tấm ốngtubular condenser: giàn ngưng tụ kiểu ốngtwo-pass condenser: giàn ngưng (có) hai dòngtwo-pass condenser: giàn ngưng (có) hai lốiwater-jet condenser: giàn ngưng phun nướcwelded sheet condenser: giàn ngưng kiểu tấm (hàn)Nghành nghề: toán & tinbình ngưng (hơi)cái tụ (điện)cái tụ điệnmáy ướp lạnhLĩnh vực: điệnbình ngưng (tụ)Nghành nghề: xây dựngbình ngưng tụcondenser section: khoang bình ngưng tụcondenser water: nước ở bình ngưng tụice condenser: bình ngưng tụ băngmultipass condenser: bình ngưng tụ nhiều lốispray water condenser: bình ngưng tụ kiểu phunbộ ngưng hơithiết bị ngưng tụammonia condenser: thiết bị ngưng tụ amoniacthiết bị tụ điệnLĩnh vực: y họcbộ ngưng tụback flow condenser: bộ ngưng tụ hồi lưucontact condenser: bộ ngưng tụ tiếp xúcoff-gas condenser: bộ ngưng tụ khí thảipartial condenser: bộ ngưng tụ hồi lưusteam condenser: bộ ngưng tụ hơi nướcsubmerged condenser: bộ ngưng tụ kiểu chìmLĩnh vực: điện lạnhthiết bị ngưngammonia condenser: thiết bị ngưng tụ amoniacindependent condenser: thiết bị ngưng độc lậpjet condenser: thiết bị ngưng tiaremote condenser: thiết bị ngưng tách biệtsolvent condenser: thiết bị ngưng dung môiCO2 condenserdàn ngưng CO2Gerdien condenser probeđầu dò tụ điện GerdienLiebig condenserbộ ngưng Liebigair condenserbộ ngưng bằng không khíair condensertụ (điện) không khíair-và water cooled condenserdàn ngưng nước-không khíair-và water cooled condenserdàn ngưng tướiair-cooled condenserdàn ngưng giải nhiệt gióair-cooled condenser planttrạm làm ngưng giải nhiệt gióammonia condenserbình ngưng amoniacatmospheric condenserbộ tụ lỏng thiên nhiênatmospheric condensertụ điện lỏng thiên nhiênauxiliary condenserdàn ngưng bổ sungauxiliary condenserdàn ngưng phụbarometric condenserbộ ngưng khí ápbleeder type condenserbộ ngưng kiểu xảthiết bị ngưng tụair-cooled condenser: thiết bị ngưng tụ sử dụng, trong khí lạnhcondenser duty: chất lấy ra từ thiết bị ngưng tụcondenser pressure: căng thẳng mệt mỏi, stress, trong thiết bị ngưng tụcontact condenser: thiết bị ngưng tụ của hỗn hợpdirect (liên lạc) condenser: thiết bị ngưng tụ trực tiếp của hỗn hợpdouble-pipe condenser: thiết bị ngưng tụ hai ốngdrip condenser: thiết bị ngưng tụ kiểu lướievaporative (surface) condenser: thiết bị ngưng tụ kiểu bốc hơiinjector condenser: thiết bị ngưng tụ kiểu phunmixing condenser: thiết bị ngưng tụ của hỗn hợpmultipass condenser: thiết bị ngưng tụ đa hành trìnhmultishell condenser: thiết bị ngưng tụ sơ cấpmultishell condenser: thiết bị ngưng tụ nhiều hành trìnhparallel-flow condenser: thiết bị ngưng tụ thẳng dòngparallel-flow condenser: thiết bị ngưng tụ thuận dòngpartial condenser: thiết bị ngưng tụ bộ phậnplate-type condenser: thiết bị ngưng tụ phiếnprimary condenser: thiết bị ngưng tụ bậc mộtrain-type condenser: thiết bị ngưng tụ kiểu lướishell-và-coil condenser: thiết bị ngưng tụ kiểm chìmshell-và-coil condenser: thiết bị ngưng tụ kiểu ống xoắnspray condenser: thiết bị ngưng tụ kiểu lướisurface condenser: thiết bị ngưng tụ bề mặttube-và-pipe condenser: thiết bị ngưng tụ hai ốngtubular condenser: thiết bị ngưng tụ kiểu ốngwater cooled condenser: thiết bị ngưng tụ làm lạnh nướccondenser dutylượng nhiệtcondenser standtháp ngưng tụlow-vacuum condenserthiết bị ngưng chân không thấpsecondary condenserbình ngưng tụ trung giansecondary condenserthùng ngưng tụ trung gian o bộ ngưng tụ, bình ngưng Thiết bị tranh luận nhiệt sử dụng, phương thức, làm lạnh bằng nước hoặc
không gian
Để triển khai, cho một chất hơi ngưng tụ thành chất lỏng. o tụ điện, cái tụ điện; bộ tụ quang Thiết bị tích luỹ điện trên mạch điện. § air condenser : bộ ngưng bằng
không gian § air cooled condenser : bộ ngưng làm lạnh bằng
không gian § atmospheric condenser : bộ ngưng (
Phía dưới, căng thẳng mệt mỏi, stress,) khí quyển § atmospheric vapor condenser : bộ ngưng hơi (
Phía dưới, căng thẳng mệt mỏi, stress,) khí quyển § back flow condenser : bộ ngưng tụ hồi lưu § barometric condenser : bộ ngưng khí áp § bleeder type condenser : bộ ngưng kiểu xả § bulb condenser : bình cầu ngưng § downward condenser : bộ ngưng xuôi § evaporative condenser : bộ ngưng bốc hơi § jet condenser : thiết bị ngưng tia § Liebig condenser : bộ ngưng Liebig § multishell condenser : bộ ngưng nhiều lớp § partial condenser : bộ ngưng riêng phần, bộ ngưng hồi lưu § piate condenser : bộ ngưng đĩa § primary condenser : bộ ngưng bước đầu tiên,, bộ ngưng sơ bộ § reflux condenser : bộ ngưng hồi lưu § reverse condenser : bộ ngưng hồi lưu § shell và coil condenser : bộ ngưng ống lồng thẳng và phân đoạn § shell và tube condenser : bộ ngưng ống lồng ống § submerged condenser : bộ ngưng chìm § surface condenser : bộ ngưng mặt phẳng, § top condenser : bộ ngưng đỉnh § tubular condenser : bộ ngưng ống § upright condenser : bộ ngưng thẳng đứng § vacuum condenser : bộ ngưng chân không § water cooled condenser : bộ ngưng làm lạnh bằng nước Thể Loại: Giải bày trình diễn Kiến Thức Cộng Đồng

Xem Ngay:  Viên Mãn Là Gì - Hạnh Phúc Viên Mãn

Bài Viết: Condenser Là Gì – Nghĩa Của Từ Condenser Thể Loại: LÀ GÌ Nguồn Blog là gì: https://hethongbokhoe.com Condenser Là Gì – Nghĩa Của Từ Condenser

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *