Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
vỏ hộp

– d. 1 Đồ áp dụng làm vỏ bọc ở ngoài để đựng, để đóng gói hàng hoá (nói khái quát). Hàng không đóng gói được vì thiếu vỏ hộp. Bài Viết: Bao bì tiếng anh là gì Xem Ngay: 2004 Là Tuổi Gì – Sinh Năm Mệnh Gì Xem Ngay: Elastic Là Gì – Nghĩa Của Từ Elastic Sản xuất chai lọ làm vỏ hộp cho ngành dược. 2 Việc bao bọc bằng nhiên liệu thích hợp để chứa đựng, bảo quản, chèn lót và chuyên chở hàng hoá.
vỏ hộp
vỏ hộp noun Wrapping, packingtrả thêm tiền cho phí bưu điện và vỏ hộp: to pay extra for postage và packinghàng không đóng gói được vì thiếu vỏ hộp: the goods could not be packed for lack of wrapping

bagbăng tải vỏ hộp: bag conveyorbao bì bằng giấy: paper bag

boot

boots

boxing

packingGiải thích Việt Nam: Bất cứ nhiên liệu nào áp dụng để ngăn hoặc gói loại sản phẩm hay giữ một vật gì.Phân tích và lý giải EN: Any material that is used to cushion or protect packed goods, or to hold some item in place.bản vẽ vỏ hộp: packing drawingbao bì bằng thạch ma: asbestos packingbao bì công nghiệp: industrial packingbao bì hộp định lượng: case packingvật liệu vỏ hộp chất dẻo: plastic packing materialvào vỏ hộp dạng tấm: plate packing

wrapperbao bì bảo đảm an toàn an toàn và đáng tin cậy an toàn và đáng tin cậy

guarantee closurebao bì bọt

air bubble wrapbao bì bọt

bubble packbao bì bọt chất dẻo

plastic foam packagingbao bì bọt xốp

plastic foam packagingbao bì những tông

carded packagingbao bì chắn

barrier packagingbao bì chống trá hình giả mạo trá hình giả mạo

tamper-proof closurebao bì co được

shrink packbao bì có hiên chạy dọc cửa số

window packagingbao bì đường biển

overseas packagingbao bì áp dụng lại được

returnable packbao bì áp dụng một lần

nonreturnable packagingbao bì áp dụng một lần

one-way packbao bì gấp được

overwrapping packagingbao bì gia dụng

economy-size packbao bì gia dụng

family packetbao bì hiệu quả

efficient packagingbao bì tích hợp

combined packagingbao bì kín

hermetic closurebao bì kiểu bóc

peel-off wrappingbao bì kiểu lột

peel-off wrappingbao bì kiểu vỏ ngao

clam packbao bì mở nhanh

snap-in switch

pack vỏ hộp bày hàng : display packbao bì cỡ to: king-size packbao bì của đơn vị sản xuất vận tải đường bộ đường đi bộ (đưa đi): carrier packbao bì to: jumbo packbao bì tay xách: handy packbao bì xách tay: handy pack

package vỏ hộp xinh và chắc: elegant và sturdy packagebao bì mềm mịn và mượt mà hợp thời trang: fashionable và attractive packagebao bì hỗn hợp: mixed packagebao bì ngoài: master packagebao gói một lần vỏ hộp: one-trip packagebao gói một lần hai vỏ hộp: vision packagehàng chở có vỏ hộp: package cargophí vỏ hộp: packagesản phẩm có vỏ hộp: package goodsthiết kế vỏ hộp: package designthiết kế và làm vỏ hộp: packagethử nghiệm vỏ hộp: package testtrình bày vỏ hộp cho sản phẩm: packagexếp vỏ hộp: packagexếp vào vỏ hộp: package

sack kho vỏ hộp: sack storagemáy nâng vỏ hộp: sack lifterbản kê vỏ hộp trung tính

neutral packing list vỏ hộp ba

tripackage vỏ hộp kinh doanh nhỏ lẻ

retail packing vỏ hộp bằng giấy chống thấm

waterproof paper packing vỏ hộp bảo hộ

protective packing vỏ hộp chỉ áp dụng một lần

disposable packaging vỏ hộp chống thấm

waterproof packaging vỏ hộp có nhược điểm, không tuyệt vời nhất

imperfect packing vỏ hộp có lớp màng co rút được

shrinkage wrapping vỏ hộp có nút giật

pull tab packaging vỏ hộp có nút giật (như lon bia)

pull tab packaging vỏ hộp rất có khả năng áp dụng lại được

reusable packing vỏ hộp rất có khả năng hoàn lại

returnable container vỏ hộp rất có khả năng tái cần sử dụng

reusable packing vỏ hộp rất có khả năng thu hồi

recoverable packaging vỏ hộp rất có khả năng thu hồi (áp dụng lại)

returnable vỏ hộp rất có khả năng thu hồi (áp dụng lại)

returnables vỏ hộp rất có khả năng thu lãi về

recoverable packaging vỏ hộp cơ giới hóa

mechanized packing vỏ hộp công-ten-nơ

containerized packing vỏ hộp đã vá lại

resewed vỏ hộp áp dụng lại

không tính phí gift container vỏ hộp dung tích. (để chứa)

capacity packing vỏ hộp giao hàng

packing for shipment vỏ hộp loại sản phẩm ở trạng thái đôi khi

good order và condition Thể Loại: Chia sẻ Kiến Thức Cộng Đồng
Bài Viết: Bao Bì Tiếng Anh Là Gì, Bao Bì Nhựa Cán Mỏng Tiếng Anh Là Gì Thể Loại: LÀ GÌ Nguồn Blog là gì: https://hethongbokhoe.com Bao Bì Tiếng Anh Là Gì, Bao Bì Nhựa Cán Mỏng Tiếng Anh Là Gì