click

Bao Bì Tiếng Anh Là Gì, Bao Bì Nhựa Cán Mỏng Tiếng Anh Là Gì

Bao Bi Tieng Anh La Gi Bao Bi Nhua Can

Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt

vỏ hộp

imager 32 10468 700

– d. 1 Đồ áp dụng làm vỏ bọc ở ngoài để đựng, để đóng gói hàng hoá (nói khái quát). Hàng không đóng gói được vì thiếu vỏ hộp. Bài Viết: Bao bì tiếng anh là gì Xem Ngay: 2004 Là Tuổi Gì – Sinh Năm Mệnh Gì Xem Ngay: Elastic Là Gì – Nghĩa Của Từ Elastic Sản xuất chai lọ làm vỏ hộp cho ngành dược. 2 Việc bao bọc bằng nhiên liệu thích hợp để chứa đựng, bảo quản, chèn lót và chuyên chở hàng hoá.

vỏ hộp

vỏ hộp noun Wrapping, packingtrả thêm tiền cho phí bưu điện và vỏ hộp: to pay extra for postage và packinghàng không đóng gói được vì thiếu vỏ hộp: the goods could not be packed for lack of wrapping

1627587002 440 imager 32 10468 700

bagbăng tải vỏ hộp: bag conveyorbao bì bằng giấy: paper bag

1627587002 440 imager 32 10468 700

boot

1627587002 440 imager 32 10468 700

boots

1627587002 440 imager 32 10468 700

boxing

1627587002 440 imager 32 10468 700

packingGiải thích Việt Nam: Bất cứ nhiên liệu nào áp dụng để ngăn hoặc gói loại sản phẩm hay giữ một vật gì.Phân tích và lý giải EN: Any material that is used to cushion or protect packed goods, or to hold some item in place.bản vẽ vỏ hộp: packing drawingbao bì bằng thạch ma: asbestos packingbao bì công nghiệp: industrial packingbao bì hộp định lượng: case packingvật liệu vỏ hộp chất dẻo: plastic packing materialvào vỏ hộp dạng tấm: plate packing

Xem Ngay:  Court Là Gì
1627587002 440 imager 32 10468 700

wrapperbao bì bảo đảm an toàn an toàn và đáng tin cậy an toàn và đáng tin cậy

1627587002 440 imager 32 10468 700

guarantee closurebao bì bọt

1627587002 440 imager 32 10468 700

air bubble wrapbao bì bọt

1627587002 440 imager 32 10468 700

bubble packbao bì bọt chất dẻo

1627587002 440 imager 32 10468 700

plastic foam packagingbao bì bọt xốp

1627587002 440 imager 32 10468 700

plastic foam packagingbao bì những tông

1627587002 440 imager 32 10468 700

carded packagingbao bì chắn

1627587002 440 imager 32 10468 700

barrier packagingbao bì chống trá hình giả mạo trá hình giả mạo

1627587002 440 imager 32 10468 700

tamper-proof closurebao bì co được

1627587002 440 imager 32 10468 700

shrink packbao bì có hiên chạy dọc cửa số

1627587002 440 imager 32 10468 700

window packagingbao bì đường biển

1627587002 440 imager 32 10468 700

overseas packagingbao bì áp dụng lại được

1627587002 440 imager 32 10468 700

returnable packbao bì áp dụng một lần

1627587002 440 imager 32 10468 700

nonreturnable packagingbao bì áp dụng một lần

1627587002 440 imager 32 10468 700

one-way packbao bì gấp được

1627587002 440 imager 32 10468 700

overwrapping packagingbao bì gia dụng

1627587002 440 imager 32 10468 700

economy-size packbao bì gia dụng

1627587002 440 imager 32 10468 700

family packetbao bì hiệu quả

1627587002 440 imager 32 10468 700

efficient packagingbao bì tích hợp

1627587002 440 imager 32 10468 700

combined packagingbao bì kín

1627587002 440 imager 32 10468 700

hermetic closurebao bì kiểu bóc

1627587002 440 imager 32 10468 700

peel-off wrappingbao bì kiểu lột

1627587002 440 imager 32 10468 700

peel-off wrappingbao bì kiểu vỏ ngao

1627587002 440 imager 32 10468 700

clam packbao bì mở nhanh

1627587002 440 imager 32 10468 700

snap-in switch

1627587003 13 imager 32 10468 700

pack vỏ hộp bày hàng : display packbao bì cỡ to: king-size packbao bì của đơn vị sản xuất vận tải đường bộ đường đi bộ (đưa đi): carrier packbao bì to: jumbo packbao bì tay xách: handy packbao bì xách tay: handy pack

1627587003 13 imager 32 10468 700

package vỏ hộp xinh và chắc: elegant và sturdy packagebao bì mềm mịn và mượt mà hợp thời trang: fashionable và attractive packagebao bì hỗn hợp: mixed packagebao bì ngoài: master packagebao gói một lần vỏ hộp: one-trip packagebao gói một lần hai vỏ hộp: vision packagehàng chở có vỏ hộp: package cargophí vỏ hộp: packagesản phẩm có vỏ hộp: package goodsthiết kế vỏ hộp: package designthiết kế và làm vỏ hộp: packagethử nghiệm vỏ hộp: package testtrình bày vỏ hộp cho sản phẩm: packagexếp vỏ hộp: packagexếp vào vỏ hộp: package

Xem Ngay:  Bioinformatics Là Gì - 5 Vài Thông Tin Cơ Bản Về Ngành Tin
1627587003 13 imager 32 10468 700

sack kho vỏ hộp: sack storagemáy nâng vỏ hộp: sack lifterbản kê vỏ hộp trung tính

1627587003 13 imager 32 10468 700

neutral packing list vỏ hộp ba

1627587003 13 imager 32 10468 700

tripackage vỏ hộp kinh doanh nhỏ lẻ

1627587003 13 imager 32 10468 700

retail packing vỏ hộp bằng giấy chống thấm

1627587003 13 imager 32 10468 700

waterproof paper packing vỏ hộp bảo hộ

1627587003 13 imager 32 10468 700

protective packing vỏ hộp chỉ áp dụng một lần

1627587003 13 imager 32 10468 700

disposable packaging vỏ hộp chống thấm

1627587003 13 imager 32 10468 700

waterproof packaging vỏ hộp có nhược điểm, không tuyệt vời nhất

1627587003 13 imager 32 10468 700

imperfect packing vỏ hộp có lớp màng co rút được

1627587003 13 imager 32 10468 700

shrinkage wrapping vỏ hộp có nút giật

1627587003 13 imager 32 10468 700

pull tab packaging vỏ hộp có nút giật (như lon bia)

1627587003 13 imager 32 10468 700

pull tab packaging vỏ hộp rất có khả năng áp dụng lại được

1627587003 13 imager 32 10468 700

reusable packing vỏ hộp rất có khả năng hoàn lại

1627587003 13 imager 32 10468 700

returnable container vỏ hộp rất có khả năng tái cần sử dụng

1627587003 13 imager 32 10468 700

reusable packing vỏ hộp rất có khả năng thu hồi

1627587003 13 imager 32 10468 700

recoverable packaging vỏ hộp rất có khả năng thu hồi (áp dụng lại)

1627587003 13 imager 32 10468 700

returnable vỏ hộp rất có khả năng thu hồi (áp dụng lại)

1627587003 13 imager 32 10468 700

returnables vỏ hộp rất có khả năng thu lãi về

1627587003 13 imager 32 10468 700

recoverable packaging vỏ hộp cơ giới hóa

1627587003 13 imager 32 10468 700

mechanized packing vỏ hộp công-ten-nơ

1627587003 13 imager 32 10468 700

containerized packing vỏ hộp đã vá lại

1627587003 13 imager 32 10468 700

resewed vỏ hộp áp dụng lại

1627587003 13 imager 32 10468 700

không tính phí gift container vỏ hộp dung tích. (để chứa)

1627587003 13 imager 32 10468 700

capacity packing vỏ hộp giao hàng

1627587003 13 imager 32 10468 700

packing for shipment vỏ hộp loại sản phẩm ở trạng thái đôi khi

1627587003 13 imager 32 10468 700

good order và condition Thể Loại: Chia sẻ Kiến Thức Cộng Đồng

Bài Viết: Bao Bì Tiếng Anh Là Gì, Bao Bì Nhựa Cán Mỏng Tiếng Anh Là Gì Thể Loại: LÀ GÌ Nguồn Blog là gì: https://hethongbokhoe.com Bao Bì Tiếng Anh Là Gì, Bao Bì Nhựa Cán Mỏng Tiếng Anh Là Gì

Xem Ngay:  Pm 2.5 Là Gì - Tìm Hiểu Bụi Mịn Pm 1

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *